Có 2 kết quả:

显贵 xiǎn guì ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄟˋ顯貴 xiǎn guì ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dignitary
(2) distinguished person
(3) royalty
(4) nobleman
(5) big shot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dignitary
(2) distinguished person
(3) royalty
(4) nobleman
(5) big shot

Bình luận 0